Danh sách các học phần thi có tên sau: tại đây
28 | QK | Kinh tế số | 2 | 6/19/2025 | 7h30 | 60′ | Tự luận | 269 | 3 x 4 | B103,B104,B105 |
26HL,27HL | TC,NH | Kinh tế số | 2 | 6/19/2025 | 7h30 | 60′ | Tự luận | 15 | 1 x 1 | B103 |
26HL,27HL,28HL | TM,DL | Kinh tế số | 2 | 6/19/2025 | 7h30 | 60′ | Tự luận | 8 | 1 x 1 | B103 |
28 | DL | Kinh tế vĩ mô | 2 | 6/20/2025 | 7h30 | 60′ | TNM | 402 | 4 x 4 | D503,D504,D505,D507 |
29 | KT | Kinh tế vĩ mô | 2 | 6/20/2025 | 7h30 | 60′ | TNM | 698 | 7 x 4 | D508,D509,D510,D511,D512,D601,D602 |
29 | QL(01-36) | Kinh tế vĩ mô | 2 | 6/20/2025 | 7h30 | 60′ | TNM | 971 | 9 x 4 | D603,D604,D605,D606,D607,D608,D609,D610,D611 |
23HL,24HL,25HL,26HL,27HL | TV,TM,TC,NH,LK,KT,DL,QL | Kinh tế vĩ mô | 2 | 6/20/2025 | 10h30 | 60′ | TNM | 38 | 2 x 1 | D701,D702 |
28TS | QL | Địa lý kinh tế Việt Nam và Thế Giới | 4 | 6/21/2025 | 13h00 | 120′ | TNM | 19 | 1 x 1 | E609 |
29 | TM | Kinh tế vi mô | 2 | 6/23/2025 | 7h30 | 60′ | TNM | 607 | 6 x 4 | D504,D505,D507,D508,D509,D510 |
23HL,24HL,25HL,26HL,27HL,28HL | KT,QL,DL,TM,TC,LK | Kinh tế vi mô | 2 | 6/23/2025 | 7h30 | 60′ | TNM | 41 | 1 x 2 | D511 |
27 | QK | Tâm lý quản lý | 2 | 6/23/2025 | 13h00 | 60′ | Tự luận | 242 | 3 x 3 | B405,B406,B407 |
23HL,24HL,25HL,26HL,27HL | QL | Địa lý kinh tế Việt Nam và Thế Giới | 4 | 6/27/2025 | 7h30 | 120′ | TNM | 35 | 1 x 2 | D503 |