Trường ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội tiếp nhận đào tạo LHS Thạc sĩ đến từ Trung Quốc

Được sự đồng ý của Ban Giám hiệu Nhà trường, ngày 06 tháng 6 năm 2022 GS,TS Vũ Văn Hóa, Phó Hiệu trưởng, Chủ tịch Hội đồng tuyển sinh đã chủ trì cuộc họp để bàn về việc tiếp nhận, đào tạo lưu học sinh Trung Quốc. Dự cuộc họp có đại diện lãnh đạo các đơn vị: Viện Hợp tác quốc tế, Viện Đào tạo Sau Đại học, Phòng Quản lý đào tạo, Phòng Tài chính kế toán, Khoa Tiếng Việt, Khoa Kiến trúc, Khoa Quản lý nhà nước. Sau khi trao đổi, thảo luận, hội nghị nhất trí đề nghị Ban Giám hiệu cho phép tiếp nhận, đào tạo LHS Trung Quốc và phân công các đơn vị liên quan thực hiện đúng chức năng, nhiệm vụ của mình.

Học viên 02 lớp ThS Quản lý Công và Kiến trúc chụp ảnh lưu niệm tại CS2 Từ Sơn, Bắc Ninh (Ảnh do học viên cung cấp)

DANH SÁCH HỌC VIÊN THẠC SĨ TRUNG QUỐC ĐANG HỌC TẬP TẠI TRƯỜNG

STT TÊN TIẾNG VIỆT TÊN TIẾNG TRUNG (PHIÊN ÂM) GIỚI TÍNH NGÀY THÁNG NĂM SINH MÃ HỌC VIÊN SỐ HỘ CHIẾU NƠI SINH NGÀNH HỌC NOTE
1 Bành Đông Húc PENG, DongXu Nam 28.10.1991 2300294 EE4504362 Quảng Tây KIẾN TRÚC
2 Hoàng Tu Tưởng HUANG, XiuJiang Nam 12.6.1992 2300303 EJ2053586 Quảng Tây KIẾN TRÚC
3 Đặng Quế Liên DENG, GuiLian Nữ 24.09.1995 2300297 EF3878388 Quảng Tây KIẾN TRÚC
4 Dương Lâm Tuấn YANG, LinJun Nam 08.07.1992 2300302 E65688684 Quảng Tây KIẾN TRÚC
5 Uyển Giai Giai WAN, JiaJia Nam 21.10.1995 2300291 EB8348417 An Huy KIẾN TRÚC
6 Viên Bình YUAN, Ping Nữ 01.09.1991 2300288 ED9044799 Quảng Tây KIẾN TRÚC
7 Lương Bảo Tuân LIANG, Baoxun Nam 03.05.1988 2300301 ED9037967 Quảng Tây KIẾN TRÚC
8 Thạch Diễm Trúc SHI, Yanzhu Nữ 28.07.1995 2300300 EB0996959 Quảng Tây KIẾN TRÚC
9 Kim Dục Hân JIN, Yuxin Nữ 24.11.1990 2300293 EB6772496 Quảng Tây KIẾN TRÚC
10 Đàm Học Phổ QIN, XuePu Nam 28.08.1987 2300299 EJ2052866 Quảng Tây KIẾN TRÚC
11 Lương Kiến LIANG, Jian Nam 01.03.1991 2300296 EG4103060 Quảng Tây KIẾN TRÚC
12 Đàm Hiếu Hải QIN, XiaoHai Nam 06.11.1990 2300292 EJ2050319 Hà Trì KIẾN TRÚC
13 Hoàng Kim Huy HUANG, JinHui Nam 01.01.1997 2300295 EJ7893039 Quảng Tây KIẾN TRÚC
14 Khâu Hải Lượng QIU, HaiLiang Nam 09.10.1988 2300298 EJ2052870 Quảng Tây KIẾN TRÚC
15 Châu Hà Tuệ Chi ZHOU, Hehuizhi Nữ 24.02.1991 2300289 E57935349 Hồ Nam KIẾN TRÚC
1 Hoàng Ngọc Đình HUANG, Yuting Nữ 09.02.1991 2300304 EJ2054066 Quảng Tây QUẢN LÝ CÔNG
2 Hứa Doanh XU, Ying Nữ 23.01.1985 2300305 EJ2053269 Quảng Tây QUẢN LÝ CÔNG
3 Cát Mẫn Quân GE, MinJun Nam 15.08.1985 2300312 EJ2053566 Quảng Tây QUẢN LÝ CÔNG
4 Trần Đường Đức CHEN, Tang De Nam 21.09.1980 2300307 ED0480180 Quảng Tây QUẢN LÝ CÔNG
5 Tô Kiệm SU, Jian Nam 24.05.1991 2300309 E58465075 Quảng Tây QUẢN LÝ CÔNG
6 Tăng Đồng ZENG, Tong Nữ 21.10.1989 2300306 E69534056 Cam Túc QUẢN LÝ CÔNG
7 Vi Ngân WEI, Yin Nam 02.08.1996 2300311 FJ2054282 Quảng Tây QUẢN LÝ CÔNG
8 Lý Thu Hồng LI, QiuHong Nữ 08.09.1984 2300308 EJ2053587 Quảng Tây QUẢN LÝ CÔNG
9 Vi Quyên Quyên WEI, JuanJuan Nữ 15.10.1991 2300313 EK2222816 Quảng Tây QUẢN LÝ CÔNG
10 Đỗ Kiện Kiện DU, JianJian Nam 11.02.1991 2300310 EJ2053859 Cam Túc QUẢN LÝ CÔNG

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *