Top 100 sinh viên có Điểm trung bình môn cao nhất năm học 2017 - 2018
TT
|
Họ
đệm
|
Tên
|
Ngày
sinh
|
Lớp
|
Ngành
|
TB
năm
|
1
|
Dương Tuấn
|
Sơn
|
|
TA22.07
|
Tiếng
Anh KD
|
9.5
|
2
|
Lê Cẩm
|
Nhung
|
8/2/95
|
XS19.01
|
Kế
toán
|
9.47
|
3
|
Trịnh Thị
|
Vân
|
8/15/96
|
XS19.01
|
Kế
toán
|
9.42
|
4
|
Nguyễn Thị
|
Quyên
|
3/10/96
|
XS19.01
|
Kế
toán
|
9.41
|
5
|
Vũ Thị Vân
|
Anh
|
10/7/96
|
XS19.01
|
Kế
toán
|
9.32
|
6
|
Ngô Hồng
|
Duy
|
4/19/87
|
XS19.01
|
Kế
toán
|
9.32
|
7
|
Văn Thị Thu
|
Uyên
|
9/30/96
|
XS19.01
|
Kế
toán
|
9.31
|
8
|
Trần Lan
|
Hương
|
1/25/96
|
XS19.01
|
Kế
toán
|
9.29
|
9
|
Trần Thị
|
Giang
|
4/20/96
|
XS19.01
|
Kế
toán
|
9.28
|
10
|
Dương Thị Mỹ
|
Linh
|
2/18/95
|
XS19.01
|
Kế
toán
|
9.26
|
11
|
Đặng Thị
|
Hằng
|
1/20/96
|
XS19.01
|
Kế
toán
|
9.25
|
12
|
Vũ Thị
|
Anh
|
11/4/95
|
XS19.01
|
Kế
toán
|
9.24
|
13
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
8/7/95
|
XS19.01
|
Kế
toán
|
9.24
|
14
|
Đỗ Thị
|
Thức
|
7/14/96
|
XS19.01
|
Kế
toán
|
9.23
|
15
|
Trần Thị Sao
|
Mai
|
5/30/96
|
XS19.01
|
Kế
toán
|
9.22
|
16
|
Hoàng
|
Anh
|
2/26/92
|
TA20.02
|
Tiếng
Anh KD
|
9.19
|
17
|
Lương Thùy
|
Dương
|
11/24/95
|
KT19.09
|
Kế
toán
|
9.19
|
18
|
Đỗ Thanh
|
Hương
|
8/7/96
|
XS19.01
|
Kế
toán
|
9.19
|
19
|
Nguyễn Tuấn
|
Thành
|
3/11/96
|
XS19.01
|
Kế
toán
|
9.19
|
20
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hải
|
4/4/99
|
TR22.05
|
Tiếng
Trung
|
9.14
|
21
|
Lê Anh
|
Trinh
|
9/25/95
|
XS19.01
|
Kế
toán
|
9.14
|
22
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
2/28/96
|
XS19.01
|
Kế
toán
|
9.13
|
23
|
Nguyễn Thu
|
Hồng
|
11/18/96
|
XS19.01
|
Kế
toán
|
9.12
|
24
|
Nguyễn Kim
|
Oanh
|
3/8/97
|
XS20.01
|
Kế
toán
|
9.08
|
25
|
Bùi Hoàng Bảo
|
Tín
|
7/27/95
|
KI19.01
|
Kiểm
toán
|
9.07
|
26
|
Vũ Hoàng
|
Bách
|
10/22/99
|
TA22.03
|
Tiếng
Anh KD
|
9.06
|
27
|
Hoàng Xuân
|
Huy
|
4/8/96
|
UD19.09
|
Tin
học ứng dụng
|
9.06
|
28
|
Phí Thị Thanh
|
Thảo
|
11/18/95
|
XS20.01
|
Kế
toán
|
9.04
|
29
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Hồng
|
2/28/99
|
TR22.08
|
Tiếng
Trung
|
9.03
|
30
|
Lương Ngọc
|
Tú
|
7/7/96
|
TM19.02
|
Thương
mại
|
9.03
|
31
|
Trần Thị Thu
|
Duyên
|
8/19/96
|
UD19.04
|
Tin
học ứng dụng
|
9.02
|
32
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
7/21/96
|
UD19.04
|
Tin
học ứng dụng
|
9.01
|
33
|
Phan Xuân
|
Khanh
|
5/3/94
|
UD19.07
|
Tin
học ứng dụng
|
9
|
34
|
Phan Văn
|
Trọng
|
9/13/96
|
UD19.07
|
Tin
học ứng dụng
|
8.99
|
35
|
Hoàng Thị
|
Thanh
|
9/28/96
|
TC19.11
|
Tài
chính
|
8.98
|
36
|
Vũ Thị Hà
|
Thu
|
11/4/96
|
UD19.10
|
Tin
học ứng dụng
|
8.98
|
37
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Anh
|
8/10/95
|
TC19.05
|
Tài
chính
|
8.97
|
38
|
Trần Thị
|
Quỳnh
|
11/6/96
|
UD19.10
|
Tin
học ứng dụng
|
8.96
|
39
|
Bạch Thị Diệu
|
Thương
|
4/27/96
|
TC19.06
|
Tài
chính
|
8.96
|
40
|
Nguyễn Bích
|
Trà
|
12/27/98
|
TC22.04
|
Tài
chính
|
8.96
|
41
|
Nguyễn Xuân
|
Thành
|
10/11/96
|
UD19.07
|
Tin
học ứng dụng
|
8.95
|
42
|
Lê Anh
|
Công
|
12/24/96
|
PM19.04
|
Công
nghệ phần mềm
|
8.94
|
43
|
Đoàn Anh
|
Thư
|
3/9/95
|
TC19.09
|
Tài
chính
|
8.94
|
44
|
Thân Thanh
|
Tùng
|
8/24/96
|
TC19.11
|
Tài
chính
|
8.94
|
45
|
Nguyễn Thị ái
|
Quyên
|
7/28/95
|
QV19.02
|
Tài
chính công (QLNN)
|
8.92
|
46
|
Phùng Minh
|
Đức
|
11/18/96
|
UD19.08
|
Tin
học ứng dụng
|
8.91
|
47
|
Đào Thị Thu
|
Thủy
|
2/13/96
|
KT19.15
|
Kế
toán
|
8.9
|
48
|
Trịnh Thị
|
Tươi
|
11/10/96
|
KI19.01
|
Kiểm
toán
|
8.9
|
49
|
Sisaykeo
|
Emnho
|
9/15/95
|
TSTM19.01
|
Thương
mại
|
8.89
|
50
|
Lê Thị Linh
|
Phương
|
3/17/95
|
UD19.07
|
Tin
học ứng dụng
|
8.89
|
51
|
Nguyễn Thu
|
Trang
|
9/18/96
|
MT19.03
|
Thiết
kế đồ hoạ
|
8.89
|
52
|
Trần Thị
|
Hoàn
|
10/14/96
|
TC19.10
|
Tài
chính
|
8.88
|
53
|
Trần Thị
|
Diễm
|
10/23/96
|
KT19.12
|
Kế
toán
|
8.87
|
54
|
Trịnh Thùy
|
Linh
|
2/10/96
|
TC19.05
|
Tài
chính
|
8.87
|
55
|
Lê Ngọc
|
Thiện
|
12/11/96
|
TD19.03
|
Tín
dụng
|
8.87
|
56
|
Phạm Thị Thanh
|
Huyền
|
5/4/95
|
TR19.03
|
Tiếng
Trung
|
8.86
|
57
|
Lê Thị Thanh
|
Thư
|
11/3/99
|
TR22.05
|
Tiếng
Trung
|
8.86
|
58
|
Vũ Đức
|
Toàn
|
4/27/96
|
KI19.01
|
Kiểm
toán
|
8.86
|
59
|
Đoàn Thị
|
Liêm
|
2/10/99
|
TR22.12
|
Tiếng
Trung
|
8.84
|
60
|
Nguyễn Anh
|
Thiện
|
2/24/96
|
PM19.01
|
Công
nghệ phần mềm
|
8.84
|
61
|
Vũ Minh
|
Hiếu
|
3/4/96
|
UD19.07
|
Tin
học ứng dụng
|
8.83
|
62
|
Tạ Thị Mai
|
Loan
|
7/24/96
|
TM19.01
|
Thương
mại
|
8.83
|
63
|
Vương Như
|
Ngọc
|
2/26/97
|
XS20.01
|
Kế
toán
|
8.83
|
64
|
Trần Văn
|
Nguyên
|
6/16/96
|
UD19.02
|
Tin
học ứng dụng
|
8.83
|
65
|
Lê Minh
|
Phương
|
10/9/99
|
TA22.11
|
Tiếng
Anh KD
|
8.83
|
66
|
Phạm Thị Mỹ
|
Linh
|
6/17/96
|
KI19.01
|
Kiểm
toán
|
8.82
|
67
|
Nguyễn Thị Phương
|
My
|
6/10/96
|
TC19.10
|
Tài
chính
|
8.82
|
68
|
Lê Thị
|
Hà
|
2/15/96
|
PM19.06
|
Công
nghệ phần mềm
|
8.81
|
69
|
Tô Thị Ngọc
|
Huyền
|
12/17/98
|
TR22.11
|
Tiếng
Trung
|
8.81
|
70
|
Phan Thị Bảo
|
Khánh
|
4/25/96
|
KT19.15
|
Kế
toán
|
8.81
|
71
|
Trần Thị Phương
|
Thảo
|
12/3/96
|
QV19.01
|
Tài
chính công (QLNN)
|
8.81
|
72
|
Vũ Thị Hải
|
Yến
|
4/8/95
|
KT19.16
|
Kế
toán
|
8.81
|
73
|
Vũ Thị Mai
|
Chi
|
12/25/95
|
KT19.03
|
Kế
toán
|
8.8
|
74
|
Nguyễn Bá Hoàng
|
Long
|
2/2/99
|
TA22.01
|
Tiếng
Anh KD
|
8.8
|
75
|
Lê Thị Hồng
|
Luyên
|
8/9/96
|
QV19.01
|
Tài
chính công (QLNN)
|
8.8
|
76
|
Lê Minh
|
Phụng
|
1/31/96
|
KT19.07
|
Kế
toán
|
8.8
|
77
|
Nguyễn Thị
|
Tân
|
9/25/96
|
KT19.08
|
Kế
toán
|
8.8
|
78
|
Nguyễn Đình
|
Thành
|
11/10/96
|
UD19.06
|
Tin
học ứng dụng
|
8.8
|
79
|
Lê Thị Đài
|
Trang
|
10/25/94
|
UD19.09
|
Tin
học ứng dụng
|
8.8
|
80
|
Dương Hoàng
|
Yến
|
6/1/96
|
TC19.02
|
Tài
chính
|
8.8
|
81
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
6/30/96
|
UD19.07
|
Tin
học ứng dụng
|
8.79
|
82
|
Nguyễn Đăng
|
Đức
|
8/23/96
|
TC19.07
|
Tài
chính
|
8.78
|
83
|
Lại Thị
|
Linh
|
3/29/96
|
KT19.15
|
Kế
toán
|
8.78
|
84
|
Lê Lưu Hải
|
Yến
|
12/18/96
|
TM19.03
|
Thương
mại
|
8.78
|
85
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
1/19/99
|
TA22.09
|
Tiếng
Anh KD
|
8.77
|
86
|
Trương Thị Thu
|
Hồng
|
6/27/96
|
TM19.01
|
Thương
mại
|
8.77
|
87
|
Nguyễn Thị
|
Mây
|
6/10/96
|
KT19.02
|
Kế
toán
|
8.77
|
88
|
Nguyễn Hải
|
Hà
|
11/24/96
|
TC19.10
|
Tài
chính
|
8.76
|
89
|
Ngô Thanh
|
Hoa
|
10/26/96
|
TSTC19.01
|
Tài
chính
|
8.76
|
90
|
Đỗ Thu
|
Hương
|
10/18/96
|
TC19.09
|
Tài
chính
|
8.76
|
91
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
11/8/97
|
DL20.01
|
Du
lịch
|
8.76
|
92
|
Phạm Thiên
|
Long
|
7/27/99
|
TH22.11
|
Công
nghệ thông tin
|
8.76
|
93
|
Kiều Thị Khánh
|
Ly
|
2/9/96
|
TC19.05
|
Tài
chính
|
8.76
|
94
|
Trịnh Thị
|
Ninh
|
8/7/96
|
TC19.06
|
Tài
chính
|
8.76
|
95
|
Phạm Thị
|
Thúy
|
10/3/96
|
KT19.18
|
Kế
toán
|
8.76
|
96
|
Tô Bích
|
Diệp
|
7/30/98
|
TM21.04
|
Thương
mại
|
8.75
|
97
|
Hoàng Thị
|
Hồng
|
11/24/95
|
KT19.13
|
Kế
toán
|
8.75
|
98
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Ly
|
8/14/96
|
KT19.21
|
Kế
toán
|
8.75
|
99
|
Bùi Thị Yến
|
Nhi
|
6/12/96
|
KI19.01
|
Kiểm
toán
|
8.75
|
100
|
Nguyễn Thu
|
Phương
|
2/26/96
|
QV19.02
|
Tài
chính công (QLNN)
|
8.75
|
Top 100 sinh viên năm học 2017 - 2018